Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học LTiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
latitude | vĩ độ | |
leap year | năm nhuận | |
lenticular galaxy | thiên hà dạng thấu kính | thuộc thiên hà |
light year | năm ánh sáng | |
limb | rìa | vành đai của thiên thể |
limb darkening | sự tối ở rìa | sự tối dần từ tâm ra vành đai của sao |
line broadening | sự mở rộng vạch phổ | |
lithosphere | thạch quyển | |
longitude | kinh độ | |
low surface brightness galaxy | thuộc thiên hà | |
LSB galaxy | thuộc thiên hà | |
luminosity | độ trưng, độ sáng tuyệt đối | |
luminous infrared galaxy | thiên hà hồng ngoại sáng | thuộc thiên hà |
luminous flux | quang thông | |
luminous intensity | độ chói | có đơn vị cd.m−2 trong hệ đơn vị SI |
lunar eclipse | nguyệt thực | |
lux | lux | đơn vị của độ rọi trong hệ đơn vị SI |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học LLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ thiên văn học Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ ngữ âm học Thuật ngữ võ thuật Thuật toán sắp xếp Thuật ngữ giải phẫu của cơ Thuật toán Kruskal Thuật toán tìm đường đi trong mê cungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật ngữ thiên văn học